Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有理函数
Pinyin: yǒu lǐ hán shù
Meanings: Hàm số hữu tỉ (trong toán học)., Rational function (in mathematics)., ①两个多项式之比。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 月, 𠂇, 王, 里, 丷, 了, 八, 凵, 娄, 攵
Chinese meaning: ①两个多项式之比。
Grammar: Danh từ kép thường xuất hiện trong lĩnh vực toán học. '有理' chỉ tính chất hữu tỉ, '函数' là hàm số.
Example: 这是一道关于有理函数的数学题。
Example pinyin: zhè shì yí dào guān yú yǒu lǐ hán shù de shù xué tí 。
Tiếng Việt: Đây là một bài toán liên quan đến hàm số hữu tỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàm số hữu tỉ (trong toán học).
Nghĩa phụ
English
Rational function (in mathematics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两个多项式之比
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế