Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有幸

Pinyin: yǒu xìng

Meanings: May mắn được (làm gì đó), To be fortunate or lucky to (do something)., ①有运气;机会好。[例]三生有幸。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 月, 𠂇, 土

Chinese meaning: ①有运气;机会好。[例]三生有幸。

Grammar: Dùng như một động từ mang ý nghĩa chủ quan, thường đi kèm với hành động tích cực.

Example: 我有幸见到这位著名作家。

Example pinyin: wǒ yǒu xìng jiàn dào zhè wèi zhù míng zuò jiā 。

Tiếng Việt: Tôi thật may mắn khi được gặp nhà văn nổi tiếng này.

有幸
yǒu xìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

May mắn được (làm gì đó)

To be fortunate or lucky to (do something).

有运气;机会好。三生有幸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...