Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有底

Pinyin: yǒu dǐ

Meanings: Có sẵn tiền, có đủ tài chính, To have sufficient funds or money prepared., ①知道底细或内情而有把握。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 月, 𠂇, 广, 氐

Chinese meaning: ①知道底细或内情而有把握。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày liên quan đến tài chính cá nhân.

Example: 这次旅行你有底吗?

Example pinyin: zhè cì lǚ xíng nǐ yǒu dǐ ma ?

Tiếng Việt: Bạn có đủ tiền cho chuyến đi này không?

有底
yǒu dǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có sẵn tiền, có đủ tài chính

To have sufficient funds or money prepared.

知道底细或内情而有把握

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有底 (yǒu dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung