Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有旧

Pinyin: yǒu jiù

Meanings: Có quen biết từ trước, Being acquainted from before., ①过去曾有交往。[例]这秋桐便和贾琏有旧,从未来过一次。——《红楼梦》。[例]经略洪承畴与之有旧。——清·全祖望《梅花岭记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 月, 𠂇, 丨, 日

Chinese meaning: ①过去曾有交往。[例]这秋桐便和贾琏有旧,从未来过一次。——《红楼梦》。[例]经略洪承畴与之有旧。——清·全祖望《梅花岭记》。

Grammar: Dùng để miêu tả mối quan hệ quen biết lâu đời giữa hai người.

Example: 他们两人有旧。

Example pinyin: tā men liǎng rén yǒu jiù 。

Tiếng Việt: Hai người họ đã quen biết từ trước.

有旧
yǒu jiù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có quen biết từ trước

Being acquainted from before.

过去曾有交往。这秋桐便和贾琏有旧,从未来过一次。——《红楼梦》。经略洪承畴与之有旧。——清·全祖望《梅花岭记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...