Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有悔
Pinyin: yǒu huǐ
Meanings: Cảm thấy hối tiếc, To feel regretful., ①有所悔恨的。[例]力足以至焉,于人为可讥,而在己有悔。——宋·王安石《游褒禅山记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 𠂇, 忄, 每
Chinese meaning: ①有所悔恨的。[例]力足以至焉,于人为可讥,而在己有悔。——宋·王安石《游褒禅山记》。
Grammar: Động từ diễn đạt nội tâm, thường xuất hiện trong các văn cảnh về cảm xúc tiêu cực.
Example: 他做错了事,心中有悔。
Example pinyin: tā zuò cuò liǎo shì , xīn zhōng yǒu huǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm sai và cảm thấy hối tiếc trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy hối tiếc
Nghĩa phụ
English
To feel regretful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有所悔恨的。力足以至焉,于人为可讥,而在己有悔。——宋·王安石《游褒禅山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!