Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有求必应
Pinyin: yǒu qiú bì yìng
Meanings: Luôn đáp ứng mọi yêu cầu, không từ chối điều gì., To respond to every request; to always be willing to help., ①只要有请求,就一定答应。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 月, 𠂇, 一, 丶, 氺, 丿, 心, 广, 𭕄
Chinese meaning: ①只要有请求,就一定答应。
Grammar: Là một thành ngữ cố định, thường được dùng để mô tả người có tinh thần giúp đỡ cao hoặc thể hiện sự nhiệt tình.
Example: 这位老师对学生总是有求必应。
Example pinyin: zhè wèi lǎo shī duì xué shēng zǒng shì yǒu qiú bì yìng 。
Tiếng Việt: Vị giáo viên này luôn sẵn lòng giúp đỡ học sinh bất cứ khi nào các em cần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn đáp ứng mọi yêu cầu, không từ chối điều gì.
Nghĩa phụ
English
To respond to every request; to always be willing to help.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
只要有请求,就一定答应
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế