Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3241 đến 3270 của 28899 tổng từ

共和国
gòng hé guó
Cộng hòa, quốc gia theo chế độ cộng hòa.
共商国是
gòng shāng guó shì
Cùng nhau bàn bạc về những vấn đề quan t...
共婚
gòng hūn
Quan hệ hôn nhân giữa nhiều người (khái ...
共振
gòng zhèn
Hiện tượng dao động cùng tần số giữa hai...
共犯
gòng fàn
Người đồng phạm trong một vụ án, tội ác.
共话
gòng huà
Cùng nhau trò chuyện, chia sẻ câu chuyện...
共谋
gòng móu
Cùng nhau lập kế hoạch, mưu đồ.
关情脉脉
guān qíng mài mài
Âu yếm, đầy tình cảm.
关爱
guān ài
Quan tâm và yêu thương, chăm sóc ai đó v...
关门闭户
guān mén bì hù
Đóng cửa nhà, không ra ngoài.
兴云致雨
xīng yún zhì yǔ
Gây mưa gió, ám chỉ tạo ra những thay đổ...
兴亡
xīng wáng
Sự hưng thịnh và suy vong.
兴亡祸福
xīng wáng huò fú
Sự hưng vong và họa phúc, chỉ những thăn...
兴亡继绝
xīng wáng jì jué
Hồi sinh cái đã mất, khôi phục lại những...
兴会
xìng huì
Sự hứng thú, cảm xúc phấn khởi khi gặp đ...
兴会淋漓
xìng huì lín lí
Hứng thú dạt dào, tâm trạng cực kỳ phấn ...
兴兵
xīng bīng
Phát động chiến tranh, đưa quân đi đánh ...
兴兵动众
xīng bīng dòng zhòng
Huy động binh lính và quần chúng cho các...
兴利除害
xīng lì chú hài
Phát triển lợi ích và loại bỏ tai hại.
兴利除弊
xīng lì chú bì
Phát triển ưu điểm và khắc phục nhược đi...
兴味索然
xìng wèi suǒ rán
Không có hứng thú, nhạt nhẽo
兴旺
xīng wàng
Thịnh vượng, phồn vinh
兴替
xīng tì
Sự thay đổi, sự thăng trầm
兴灭继绝
xīng miè jì jué
Phục hưng những gì đã mất, tiếp nối nhữn...
兴盛
xīng shèng
Thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ
兴致淋漓
xìng zhì lín lí
Hứng thú tràn đầy, say mê
兴致索然
xìng zhì suǒ rán
Không còn hứng thú, chán nản
兴衰
xīng shuāi
Sự thịnh suy, sự thăng trầm
兴观群怨
xīng guān qún yuàn
Bày tỏ cảm xúc qua thơ ca, phản ánh xã h...
兴讹造讪
xīng é zào shàn
Phao tin đồn nhảm, gây rối loạn dư luận

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...