Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴会

Pinyin: xìng huì

Meanings: Sự hứng thú, cảm xúc phấn khởi khi gặp điều đặc biệt., Excitement or enthusiasm upon encountering something special., ①偶有所感而产生的意趣。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 八, 𭕄, 云, 人

Chinese meaning: ①偶有所感而产生的意趣。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với động từ chỉ trạng thái tinh thần như 充满 (đầy đủ) hoặc 引发 (kích thích).

Example: 他对这次旅行充满兴会。

Example pinyin: tā duì zhè cì lǚ xíng chōng mǎn xìng huì 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất phấn khởi với chuyến đi này.

兴会
xìng huì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự hứng thú, cảm xúc phấn khởi khi gặp điều đặc biệt.

Excitement or enthusiasm upon encountering something special.

偶有所感而产生的意趣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...