Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 共振

Pinyin: gòng zhèn

Meanings: Hiện tượng dao động cùng tần số giữa hai hệ thống, hoặc sự cộng hưởng., Resonance; the phenomenon of two systems oscillating at the same frequency., ①两个振动频率相同的物体,当一个发生振动时,引起另一个物体振动。*②能借媒介交互传达振动的几个物体之间的关系。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 八, 龷, 扌, 辰

Chinese meaning: ①两个振动频率相同的物体,当一个发生振动时,引起另一个物体振动。*②能借媒介交互传达振动的几个物体之间的关系。

Grammar: Được dùng để chỉ hiện tượng vật lý hoặc trong ngữ cảnh trừu tượng khi nói về sự đồng điệu.

Example: 桥梁因风力产生了共振。

Example pinyin: qiáo liáng yīn fēng lì chǎn shēng le gòng zhèn 。

Tiếng Việt: Cầu đã phát sinh hiện tượng cộng hưởng do gió.

共振
gòng zhèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng dao động cùng tần số giữa hai hệ thống, hoặc sự cộng hưởng.

Resonance; the phenomenon of two systems oscillating at the same frequency.

两个振动频率相同的物体,当一个发生振动时,引起另一个物体振动

能借媒介交互传达振动的几个物体之间的关系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

共振 (gòng zhèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung