Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 关门闭户
Pinyin: guān mén bì hù
Meanings: Đóng cửa nhà, không ra ngoài., To close the doors and stay inside., 门户都关闭起来。形容冷清寥落。[出处]明·吴承恩《西游记》第三回“风起处,惊散了那傲来国君王,三街六市,都慌得关门闭户,无人敢走。”[例]家家~,镇里镇外死气沉沉。——刘流《烈火金钢》第十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 丷, 天, 门, 才, 丶, 尸
Chinese meaning: 门户都关闭起来。形容冷清寥落。[出处]明·吴承恩《西游记》第三回“风起处,惊散了那傲来国君王,三街六市,都慌得关门闭户,无人敢走。”[例]家家~,镇里镇外死气沉沉。——刘流《烈火金钢》第十四回。
Grammar: Thành ngữ gồm hai động từ liên tiếp (关门: đóng cửa, 闭户: đóng nhà). Dùng để diễn tả hành động đóng kín hoặc cách ly với bên ngoài.
Example: 天黑了,他早早地就关门闭户休息了。
Example pinyin: tiān hēi le , tā zǎo zǎo dì jiù guān mén bì hù xiū xi le 。
Tiếng Việt: Trời tối rồi, anh ấy sớm đóng cửa nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa nhà, không ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
To close the doors and stay inside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
门户都关闭起来。形容冷清寥落。[出处]明·吴承恩《西游记》第三回“风起处,惊散了那傲来国君王,三街六市,都慌得关门闭户,无人敢走。”[例]家家~,镇里镇外死气沉沉。——刘流《烈火金钢》第十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế