Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兴致淋漓
Pinyin: xìng zhì lín lí
Meanings: Hứng thú tràn đầy, say mê, Overflowing with enthusiasm, 犹兴会淋漓。形容兴致很高,精神舒畅。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 一, 八, 𭕄, 攵, 至, 林, 氵, 离
Chinese meaning: 犹兴会淋漓。形容兴致很高,精神舒畅。
Grammar: Cấu trúc này nhấn mạnh mức độ cao nhất của sự hứng thú, thường dùng trong các câu có tính biểu cảm cao.
Example: 他谈得兴致淋漓。
Example pinyin: tā tán dé xìng zhì lín lí 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện với sự say mê tràn đầy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hứng thú tràn đầy, say mê
Nghĩa phụ
English
Overflowing with enthusiasm
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹兴会淋漓。形容兴致很高,精神舒畅。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế