Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴利除弊

Pinyin: xīng lì chú bì

Meanings: Phát triển ưu điểm và khắc phục nhược điểm., To enhance advantages and address shortcomings., 弊害处,坏处。兴办对国家人民有益利的事业,除去各种弊端。[出处]《管子·君臣下》“为民兴利除害,正民之德。”宋·王安石《答司马谏议书》举先王之政,以兴利除弊,不为生事。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 一, 八, 𭕄, 刂, 禾, 余, 阝, 廾, 敝

Chinese meaning: 弊害处,坏处。兴办对国家人民有益利的事业,除去各种弊端。[出处]《管子·君臣下》“为民兴利除害,正民之德。”宋·王安石《答司马谏议书》举先王之政,以兴利除弊,不为生事。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh cải cách hoặc sáng kiến xã hội.

Example: 新政策旨在兴利除弊。

Example pinyin: xīn zhèng cè zhǐ zài xīng lì chú bì 。

Tiếng Việt: Chính sách mới nhằm phát triển ưu điểm và khắc phục nhược điểm.

兴利除弊
xīng lì chú bì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát triển ưu điểm và khắc phục nhược điểm.

To enhance advantages and address shortcomings.

弊害处,坏处。兴办对国家人民有益利的事业,除去各种弊端。[出处]《管子·君臣下》“为民兴利除害,正民之德。”宋·王安石《答司马谏议书》举先王之政,以兴利除弊,不为生事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兴利除弊 (xīng lì chú bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung