Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 共话

Pinyin: gòng huà

Meanings: Cùng nhau trò chuyện, chia sẻ câu chuyện., Talk together; share stories., ①在一起谈论。[例]共话美好的未来。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 八, 龷, 舌, 讠

Chinese meaning: ①在一起谈论。[例]共话美好的未来。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh gặp gỡ, đoàn tụ.

Example: 老朋友们坐在一起共话当年。

Example pinyin: lǎo péng yǒu men zuò zài yì qǐ gòng huà dāng nián 。

Tiếng Việt: Những người bạn cũ ngồi lại với nhau và kể chuyện năm xưa.

共话
gòng huà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng nhau trò chuyện, chia sẻ câu chuyện.

Talk together; share stories.

在一起谈论。共话美好的未来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

共话 (gòng huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung