Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兴衰
Pinyin: xīng shuāi
Meanings: Sự thịnh suy, sự thăng trầm, Rise and decline, ①兴旺和衰败。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 八, 𭕄, 亠, 口, 𧘇
Chinese meaning: ①兴旺和衰败。
Grammar: Được dùng phổ biến trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc triết học, nói về quá trình phát triển và suy thoái của các quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân.
Example: 历史上的王朝都有兴衰。
Example pinyin: lì shǐ shàng de wáng cháo dōu yǒu xīng shuāi 。
Tiếng Việt: Các triều đại trong lịch sử đều có sự thịnh suy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thịnh suy, sự thăng trầm
Nghĩa phụ
English
Rise and decline
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兴旺和衰败
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!