Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兰闺

Pinyin: lán guī

Meanings: Phòng ngủ của phụ nữ quý tộc thời xưa, nơi thanh nhã như hoa lan., The elegant bedroom of noblewomen in ancient times, likened to an orchid., ①女子居室的美称。[例]妆罢出兰闺。——刘珊《侯司空宅咏妓》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 三, 丷, 圭, 门

Chinese meaning: ①女子居室的美称。[例]妆罢出兰闺。——刘珊《侯司空宅咏妓》。

Grammar: Danh từ cố định, thường xuất hiện trong văn cảnh cổ điển.

Example: 古代女子的兰闺充满诗意。

Example pinyin: gǔ dài nǚ zǐ de lán guī chōng mǎn shī yì 。

Tiếng Việt: Phòng ngủ của phụ nữ thời xưa đầy chất thơ.

兰闺
lán guī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng ngủ của phụ nữ quý tộc thời xưa, nơi thanh nhã như hoa lan.

The elegant bedroom of noblewomen in ancient times, likened to an orchid.

女子居室的美称。妆罢出兰闺。——刘珊《侯司空宅咏妓》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兰闺 (lán guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung