Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 9541 đến 9570 của 28922 tổng từ

开颜
kāi yán
Cười, nở nụ cười trên khuôn mặt.
biàn
Chiếc mũ của quan lại thời xưa.
弁言
biàn yán
Lời nói đầu, lời giới thiệu trong sách h...
异位
yì wèi
Vị trí khác thường, không đúng chỗ.
异军特起
yì jūn tè qǐ
Một lực lượng đặc biệt nổi lên, khác biệ...
异军突起
yì jūn tū qǐ
Một lực lượng mới đột nhiên xuất hiện và...
异动
yì dòng
Sự thay đổi bất thường, thường chỉ biến ...
异化
yì huà
Phản ứng tiêu cực làm thay đổi bản chất ...
异口同音
yì kǒu tóng yīn
Giống với ‘异口同声’, tất cả mọi người đều n...
异口同韵
yì kǒu tóng yùn
Tất cả mọi người đều có chung ý kiến, su...
异名同实
yì míng tóng shí
Tên gọi khác nhau nhưng thực chất là một...
异图
yì tú
Mưu đồ khác thường, ý định xấu
异地相逢
yì dì xiāng féng
Gặp lại nhau ở một nơi khác
异域
yì yù
Vùng đất xa lạ, nơi khác
异外
yì wài
Phía ngoài khác thường, điều bất thường
异宝奇珍
yì bǎo qí zhēn
Những bảo vật và đồ quý hiếm đặc biệt
异己
yì jǐ
Người khác phe, đối phương
异形
yì xíng
Hình dạng khác thường, sinh vật dị hình
异彩
yì cǎi
Vẻ đẹp khác thường, sắc màu nổi bật
异心
yì xīn
Tâm địa khác thường, lòng dạ không tốt
异戊橡胶
yì wù xiàng jiāo
Cao su isoprene (loại cao su tổng hợp)
异文
yì wén
Văn bản khác, phiên bản khác của một đoạ...
异文鄙事
yì wén bǐ shì
Những câu chuyện hoặc sự kiện tầm thường...
异族
yì zú
Dân tộc khác, bộ tộc khác
异日
yì rì
Ngày khác, ngày mai
异曲同工
yì qǔ tóng gōng
Khác cách làm nhưng kết quả giống nhau, ...
异木奇花
yì mù qí huā
Cây và hoa kỳ lạ, khác thường.
异涂同归
yì tú tóng guī
Đường đi tuy khác nhưng cùng đến một nơi...
异焉
yì yān
Khác biệt, đặc biệt (dùng trong văn cổ).
异爨
yì cuàn
Nấu ăn riêng, phân chia bếp núc (ý nói g...

Hiển thị 9541 đến 9570 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...