Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异军突起

Pinyin: yì jūn tū qǐ

Meanings: Một lực lượng mới đột nhiên xuất hiện và tạo sức ảnh hưởng lớn., A new force suddenly emerges and creates a significant impact., 异军另外一支军队。比喻一支新生力量突然出现。[出处]《史记·项羽本纪》“少年欲立婴便为王,异军苍头特起。”[例]武昌树帜,余在沪读,值先烈陈英士先生~。——柳亚子《燕子龛遗诗序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 巳, 廾, 冖, 车, 犬, 穴, 走

Chinese meaning: 异军另外一支军队。比喻一支新生力量突然出现。[出处]《史记·项羽本纪》“少年欲立婴便为王,异军苍头特起。”[例]武昌树帜,余在沪读,值先烈陈英士先生~。——柳亚子《燕子龛遗诗序》。

Grammar: Thành ngữ thường dùng để miêu tả sự phát triển nhanh chóng của nhân vật, tổ chức, hoặc xu hướng.

Example: 这家新兴企业异军突起,在市场上引起了轰动。

Example pinyin: zhè jiā xīn xīng qǐ yè yì jūn tū qǐ , zài shì chǎng shàng yǐn qǐ le hōng dòng 。

Tiếng Việt: Doanh nghiệp mới nổi này bất ngờ gây tiếng vang lớn trên thị trường.

异军突起
yì jūn tū qǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lực lượng mới đột nhiên xuất hiện và tạo sức ảnh hưởng lớn.

A new force suddenly emerges and creates a significant impact.

异军另外一支军队。比喻一支新生力量突然出现。[出处]《史记·项羽本纪》“少年欲立婴便为王,异军苍头特起。”[例]武昌树帜,余在沪读,值先烈陈英士先生~。——柳亚子《燕子龛遗诗序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异军突起 (yì jūn tū qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung