Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异焉
Pinyin: yì yān
Meanings: Khác biệt, đặc biệt (dùng trong văn cổ)., To be different or special (used in classical Chinese)., ①对此(感到)惊异。[例]仲永生五年,……父异焉,借旁近与文,即书诗四句。——宋·王安石《伤仲永》。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 17
Radicals: 巳, 廾, 正, 灬
Chinese meaning: ①对此(感到)惊异。[例]仲永生五年,……父异焉,借旁近与文,即书诗四句。——宋·王安石《伤仲永》。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ điển, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 其人异焉。
Example pinyin: qí rén yì yān 。
Tiếng Việt: Người đó thật khác biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khác biệt, đặc biệt (dùng trong văn cổ).
Nghĩa phụ
English
To be different or special (used in classical Chinese).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对此(感到)惊异。仲永生五年,……父异焉,借旁近与文,即书诗四句。——宋·王安石《伤仲永》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!