Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异族
Pinyin: yì zú
Meanings: Dân tộc khác, bộ tộc khác, Different ethnic group, ①异姓,亦指异性之人。*②外民族;不同的种族。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 巳, 廾, 方, 矢, 𠂉
Chinese meaning: ①异姓,亦指异性之人。*②外民族;不同的种族。
Grammar: Chỉ các nhóm dân tộc khác nhau, thường được dùng trong các ngữ cảnh đa văn hóa hoặc lịch sử.
Example: 这个地区住着很多异族人。
Example pinyin: zhè ge dì qū zhù zhe hěn duō yì zú rén 。
Tiếng Việt: Khu vực này có nhiều người dân tộc khác sinh sống.

📷 Gaze
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dân tộc khác, bộ tộc khác
Nghĩa phụ
English
Different ethnic group
Nghĩa tiếng trung
中文释义
异姓,亦指异性之人
外民族;不同的种族
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
