Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弁言

Pinyin: biàn yán

Meanings: Lời nói đầu, lời giới thiệu trong sách hoặc tài liệu., Preface, introduction in books or documents., ①前言;引言。因冠于篇卷的前面,故称弁言。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 厶, 廾, 言

Chinese meaning: ①前言;引言。因冠于篇卷的前面,故称弁言。

Grammar: Danh từ thường đứng trước nội dung chính của văn bản.

Example: 这本书的弁言写得很好,简明扼要。

Example pinyin: zhè běn shū de biàn yán xiě dé hěn hǎo , jiǎn míng è yào 。

Tiếng Việt: Lời nói đầu của cuốn sách này viết rất hay, ngắn gọn và súc tích.

弁言
biàn yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói đầu, lời giới thiệu trong sách hoặc tài liệu.

Preface, introduction in books or documents.

前言;引言。因冠于篇卷的前面,故称弁言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弁言 (biàn yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung