Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异口同音

Pinyin: yì kǒu tóng yīn

Meanings: Giống với ‘异口同声’, tất cả mọi người đều nói giống nhau., Similar to '异口同声', everyone speaks the same way., 不同人说同样的话,形容看法、意见完全一致。[出处]南朝·梁·沈约《宋书·庾炳之传》“伏复深思,只有愚滞,今之事迹,异口同音,便是彰著,政未测得物之数耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 巳, 廾, 口, 日, 立

Chinese meaning: 不同人说同样的话,形容看法、意见完全一致。[出处]南朝·梁·沈约《宋书·庾炳之传》“伏复深思,只有愚滞,今之事迹,异口同音,便是彰著,政未测得物之数耳。”

Grammar: Tương tự như 异口同声, nhấn mạnh sự đồng thuận trong lời nói.

Example: 全班同学异口同音地回答了老师的问题。

Example pinyin: quán bān tóng xué yì kǒu tóng yīn dì huí dá le lǎo shī de wèn tí 。

Tiếng Việt: Cả lớp đồng thanh trả lời câu hỏi của giáo viên.

异口同音
yì kǒu tóng yīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống với ‘异口同声’, tất cả mọi người đều nói giống nhau.

Similar to '异口同声', everyone speaks the same way.

不同人说同样的话,形容看法、意见完全一致。[出处]南朝·梁·沈约《宋书·庾炳之传》“伏复深思,只有愚滞,今之事迹,异口同音,便是彰著,政未测得物之数耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...