Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异文

Pinyin: yì wén

Meanings: Văn bản khác, phiên bản khác của một đoạn văn, Different text, variant version of a passage, ①对异体字、通假字的总称。*②不同书籍或同一书籍不同版本记录的相同事物,不同的学句。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 巳, 廾, 乂, 亠

Chinese meaning: ①对异体字、通假字的总称。*②不同书籍或同一书籍不同版本记录的相同事物,不同的学句。

Grammar: Thường dùng trong nghiên cứu văn học hoặc văn bản cổ, khi so sánh giữa các phiên bản khác nhau.

Example: 学者们比较了两种异文。

Example pinyin: xué zhě men bǐ jiào le liǎng zhǒng yì wén 。

Tiếng Việt: Các học giả đã so sánh hai phiên bản khác nhau của văn bản.

异文
yì wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản khác, phiên bản khác của một đoạn văn

Different text, variant version of a passage

对异体字、通假字的总称

不同书籍或同一书籍不同版本记录的相同事物,不同的学句

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异文 (yì wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung