Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异域
Pinyin: yì yù
Meanings: Vùng đất xa lạ, nơi khác, Foreign land, strange place, ①外国。[例]立功异域。[例]他乡;外乡;异乡。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 巳, 廾, 土, 或
Chinese meaning: ①外国。[例]立功异域。[例]他乡;外乡;异乡。
Grammar: Thường được sử dụng khi đề cập đến một vùng đất xa xôi hoặc ít được biết đến.
Example: 他喜欢探索异域的文化。
Example pinyin: tā xǐ huan tàn suǒ yì yù de wén huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích khám phá văn hóa của những vùng đất xa lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất xa lạ, nơi khác
Nghĩa phụ
English
Foreign land, strange place
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外国。立功异域。他乡;外乡;异乡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!