Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异化
Pinyin: yì huà
Meanings: Phản ứng tiêu cực làm thay đổi bản chất ban đầu của một đối tượng hoặc con người., Alienation, causing something or someone to change its original nature negatively., ①同类事物演变成不同类的。*②哲学用语,指将自己拥有的东西转化成同自己对立的东西。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 巳, 廾, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①同类事物演变成不同类的。*②哲学用语,指将自己拥有的东西转化成同自己对立的东西。
Grammar: Động từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh triết học hoặc xã hội học.
Example: 社会的压力让人产生异化。
Example pinyin: shè huì de yā lì ràng rén chǎn shēng yì huà 。
Tiếng Việt: Áp lực xã hội khiến con người bị tha hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản ứng tiêu cực làm thay đổi bản chất ban đầu của một đối tượng hoặc con người.
Nghĩa phụ
English
Alienation, causing something or someone to change its original nature negatively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同类事物演变成不同类的
哲学用语,指将自己拥有的东西转化成同自己对立的东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!