Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21871 đến 21900 của 28922 tổng từ

舰日
jiàn rì
Ngày Hải quân (thường là ngày kỷ niệm củ...
舳舻
zhú lú
Đầu và đuôi thuyền ghép lại, chỉ đoàn tà...
舳舻相继
zhú lú xiāng jì
Thuyền bè nối đuôi nhau không dứt (mô tả...
Thuyền nhỏ
舴艋
zé měng
Loại thuyền nhỏ nhẹ dùng chèo
舵杆
duò gǎn
Cần lái (bộ phận kết nối bánh lái với hệ...
船只
chuán zhī
Con tàu, thuyền (dùng chung cho mọi loại...
船员
chuán yuán
Thủy thủ đoàn, những người làm việc trên...
船帮
chuán bāng
Hội thuyền, nhóm người làm việc trên tàu...
船籍
chuán jí
Quốc tịch của tàu (đăng ký quốc gia sở h...
船闸
chuán zhá
Cống đập cho tàu qua lại giữa các mực nư...
xiá
Tên gọi cũ của khu vực Wanhua ở Đài Bắc ...
hóng
Loại thuyền nhỏ, thường dùng ở vùng nông...
péng
Loại thuyền nhỏ, thường phủ mái.
Trang bị, phụ kiện lắp đặt trên tàu.
艚子
cáo zi
Loại thuyền nhỏ, thường dùng để đánh cá ...
lóu
Phần trên cao của tàu thuyền (như cabin ...
zhào
Một loại thuyền nhỏ truyền thống của Tru...
良人
liáng rén
Người chồng tốt/lý tưởng; đôi khi cũng d...
良医
liáng yī
Bác sĩ giỏi, lương y.
良吉
liáng jí
Tốt lành, may mắn.
良善
liáng shàn
Tốt bụng, lương thiện.
良图
liáng tú
Kế hoạch tốt, chiến lược hay.
良宵好景
liáng xiāo hǎo jǐng
Đêm đẹp và phong cảnh tuyệt vời, ám chỉ ...
良宵美景
liáng xiāo měi jǐng
Đêm đẹp và cảnh đẹp, diễn tả khung cảnh ...
良家
liáng jiā
Gia đình hiền lành, gia đình có đạo đức.
良工巧匠
liáng gōng qiǎo jiàng
Thợ giỏi, nghệ nhân tài ba.
良工心苦
liáng gōng xīn kǔ
Người thợ giỏi phải chịu nhiều vất vả, c...
良工苦心
liáng gōng kǔ xīn
Công sức và tâm huyết của người thợ lành...
良师诤友
liáng shī zhèng yǒu
Người thầy tốt và bạn chân thành, dám gó...

Hiển thị 21871 đến 21900 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...