Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21871 đến 21900 của 28899 tổng từ

良医
liáng yī
Bác sĩ giỏi, lương y.
良吉
liáng jí
Tốt lành, may mắn.
良善
liáng shàn
Tốt bụng, lương thiện.
良图
liáng tú
Kế hoạch tốt, chiến lược hay.
良宵好景
liáng xiāo hǎo jǐng
Đêm đẹp và phong cảnh tuyệt vời, ám chỉ ...
良宵美景
liáng xiāo měi jǐng
Đêm đẹp và cảnh đẹp, diễn tả khung cảnh ...
良家
liáng jiā
Gia đình hiền lành, gia đình có đạo đức.
良工巧匠
liáng gōng qiǎo jiàng
Thợ giỏi, nghệ nhân tài ba.
良工心苦
liáng gōng xīn kǔ
Người thợ giỏi phải chịu nhiều vất vả, c...
良工苦心
liáng gōng kǔ xīn
Công sức và tâm huyết của người thợ lành...
良师诤友
liáng shī zhèng yǒu
Người thầy tốt và bạn chân thành, dám gó...
良弓无改
liáng gōng wú gǎi
Cái cung tốt thì không cần sửa đổi, ví v...
良性
liáng xìng
Lành tính, không nguy hiểm (thường nói v...
良性肿瘤
liáng xìng zhǒng liú
U lành tính, khối u không gây nguy hiểm.
良方
liáng fāng
Phương thuốc tốt, giải pháp hữu ích.
良时吉日
liáng shí jí rì
Ngày giờ tốt lành, thời điểm thích hợp c...
良时美景
liáng shí měi jǐng
Thời gian đẹp và cảnh đẹp, diễn tả khung...
良材
liáng cái
Vật liệu tốt, tài năng xuất sắc
良桐
liáng tóng
Gỗ tốt (thường chỉ cây phong)
良知
liáng zhī
Lương tâm, ý thức đạo đức
良知良能
liáng zhī liáng néng
Lương tri và khả năng tự nhiên
良禽择木
liáng qín zé mù
Chim khôn chọn cây mà đậu (ý nói người t...
良策
liáng cè
Kế sách hay, chiến lược tốt
良缘
liáng yuán
Hôn nhân tốt đẹp, mối duyên lành
良药苦口
liáng yào kǔ kǒu
Thuốc tốt thường đắng miệng (lời khuyên ...
良莠不一
liáng yǒu bù yī
Cỏ tốt lẫn cỏ xấu không đồng đều (ý nói ...
良莠不分
liáng yǒu bù fēn
Không phân biệt được cỏ tốt cỏ xấu (ý nó...
良莠不齐
liáng yǒu bù qí
Cỏ tốt cỏ xấu mọc không đều (ý nói trình...
良莠淆杂
liáng yǒu xiáo zá
Cỏ tốt cỏ xấu lẫn lộn (ý nói hỗn loạn, k...
良贾深藏
liáng gǔ shēn cáng
Thương nhân giỏi giấu kỹ tài năng (ý nói...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...