Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良工巧匠
Pinyin: liáng gōng qiǎo jiàng
Meanings: Thợ giỏi, nghệ nhân tài ba., Skilled artisan or master craftsman., 良工手艺精良的工人;巧匠技艺精巧的匠人。指技艺高超的工匠。[出处]《吕氏春秋·慎大览·不广》“齐之东鄙人有常致苦者……不知致苦,卒为齐国良工,泽及子孙。”[例]今洛阳国~,批红判白,接以他木,与造化争妙。——宋·邵博《河南邵氏闻见后录·李氏仁丰园》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 丶, 艮, 工, 丂, 匚, 斤
Chinese meaning: 良工手艺精良的工人;巧匠技艺精巧的匠人。指技艺高超的工匠。[出处]《吕氏春秋·慎大览·不广》“齐之东鄙人有常致苦者……不知致苦,卒为齐国良工,泽及子孙。”[例]今洛阳国~,批红判白,接以他木,与造化争妙。——宋·邵博《河南邵氏闻见后录·李氏仁丰园》。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi kỹ năng và tay nghề của người lao động.
Example: 这座建筑是由一群良工巧匠建造的。
Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù shì yóu yì qún liáng gōng qiǎo jiàng jiàn zào de 。
Tiếng Việt: Tòa nhà này được xây dựng bởi một nhóm thợ tài ba.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thợ giỏi, nghệ nhân tài ba.
Nghĩa phụ
English
Skilled artisan or master craftsman.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
良工手艺精良的工人;巧匠技艺精巧的匠人。指技艺高超的工匠。[出处]《吕氏春秋·慎大览·不广》“齐之东鄙人有常致苦者……不知致苦,卒为齐国良工,泽及子孙。”[例]今洛阳国~,批红判白,接以他木,与造化争妙。——宋·邵博《河南邵氏闻见后录·李氏仁丰园》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế