Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舾
Pinyin: xī
Meanings: Trang bị, phụ kiện lắp đặt trên tàu., Equipment and fittings installed on a ship., ①(舾装)a.船舶装置和舱室设备,如锚、舵、缆、桅樯、救生设备、航行仪器、管路、电路等的总称;b.船体下水后,装备上述设备和喷油漆等项工作的总称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 舟, 西
Chinese meaning: ①(舾装)a.船舶装置和舱室设备,如锚、舵、缆、桅樯、救生设备、航行仪器、管路、电路等的总称;b.船体下水后,装备上述设备和喷油漆等项工作的总称。
Hán Việt reading: tê
Grammar: Danh từ chuyên ngành, dùng trong lĩnh vực đóng tàu.
Example: 这艘新船正在进行舾装工作。
Example pinyin: zhè sōu xīn chuán zhèng zài jìn xíng xī zhuāng gōng zuò 。
Tiếng Việt: Con tàu mới này đang trong quá trình lắp đặt thiết bị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang bị, phụ kiện lắp đặt trên tàu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tê
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Equipment and fittings installed on a ship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(舾装)a.船舶装置和舱室设备,如锚、舵、缆、桅樯、救生设备、航行仪器、管路、电路等的总称;b.船体下水后,装备上述设备和喷油漆等项工作的总称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!