Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 船闸
Pinyin: chuán zhá
Meanings: Cống đập cho tàu qua lại giữa các mực nước khác nhau., Lock or canal lock for ships navigating between different water levels., ①在落差较大的河段调节水位,使船只能够通过的水工建筑物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 舟, 甲, 门
Chinese meaning: ①在落差较大的河段调节水位,使船只能够通过的水工建筑物。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ cơ chế kỹ thuật vận hành tàu qua mức nước.
Example: 通过船闸,船只可以顺利进入下一个水域。
Example pinyin: tōng guò chuán zhá , chuán zhī kě yǐ shùn lì jìn rù xià yí gè shuǐ yù 。
Tiếng Việt: Thông qua cống đập, tàu có thể di chuyển thuận lợi sang vùng nước tiếp theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cống đập cho tàu qua lại giữa các mực nước khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Lock or canal lock for ships navigating between different water levels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在落差较大的河段调节水位,使船只能够通过的水工建筑物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!