Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thuyền nhỏ, Small boat, ①(舴艋)小船。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乍, 舟

Chinese meaning: ①(舴艋)小船。

Hán Việt reading: trách

Example: 江面上漂浮着几只舴。

Example pinyin: jiāng miàn shàng piāo fú zhe jǐ zhī zé 。

Tiếng Việt: Trên mặt sông có vài chiếc thuyền nhỏ đang trôi nổi.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuyền nhỏ

trách

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small boat

(舴艋)小船

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舴 (zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung