Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良善
Pinyin: liáng shàn
Meanings: Tốt bụng, lương thiện., Kind-hearted and virtuous., ①善良。[例]心地良善。*②好人。[例]欺压良善。[例]胁迫良善。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 丶, 艮, 䒑, 口, 羊
Chinese meaning: ①善良。[例]心地良善。*②好人。[例]欺压良善。[例]胁迫良善。
Grammar: Dùng để mô tả tính cách cởi mở, tử tế của con người.
Example: 他是一位良善的老人。
Example pinyin: tā shì yí wèi liáng shàn de lǎo rén 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một người già tốt bụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tốt bụng, lương thiện.
Nghĩa phụ
English
Kind-hearted and virtuous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
善良。心地良善
好人。欺压良善。胁迫良善
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!