Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 良家

Pinyin: liáng jiā

Meanings: Gia đình hiền lành, gia đình có đạo đức., Virtuous family or morally upright household., ①旧时指清白人家。[例]良家妇女。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丶, 艮, 宀, 豕

Chinese meaning: ①旧时指清白人家。[例]良家妇女。

Grammar: Được dùng để chỉ các gia đình có truyền thống tốt đẹp.

Example: 她出身于一个良家。

Example pinyin: tā chū shēn yú yí gè liáng jiā 。

Tiếng Việt: Cô ấy sinh ra trong một gia đình hiền lành.

良家
liáng jiā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình hiền lành, gia đình có đạo đức.

Virtuous family or morally upright household.

旧时指清白人家。良家妇女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

良家 (liáng jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung