Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舳舻相继
Pinyin: zhú lú xiāng jì
Meanings: Thuyền bè nối đuôi nhau không dứt (mô tả cảnh giao thông đường thủy đông đúc), Ships following one after another without interruption (describing busy water traffic), 舳船尾。舻船头。指船首尾相接,数量很多。亦作舳舻相接”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 由, 舟, 卢, 木, 目, 米, 纟, 𠃊
Chinese meaning: 舳船尾。舻船头。指船首尾相接,数量很多。亦作舳舻相接”。
Example: 长江上舳舻相继,热闹非凡。
Example pinyin: cháng jiāng shàng zhú lú xiāng jì , rè nào fēi fán 。
Tiếng Việt: Trên sông Dương Tử, thuyền bè nối đuôi nhau, vô cùng náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuyền bè nối đuôi nhau không dứt (mô tả cảnh giao thông đường thủy đông đúc)
Nghĩa phụ
English
Ships following one after another without interruption (describing busy water traffic)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舳船尾。舻船头。指船首尾相接,数量很多。亦作舳舻相接”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế