Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 28381 đến 28410 của 28899 tổng từ

高山峻岭
gāo shān jùn lǐng
Núi cao và hiểm trở
高峰
gāo fēng
Đỉnh núi; đỉnh cao, thời kỳ cao điểm.
高情逸兴
gāo qíng yì xìng
Tình cảm cao thượng và hứng thú thanh nh...
高情逸态
gāo qíng yì tài
Tâm hồn cao quý và phong thái ung dung t...
高才卓识
gāo cái zhuó shí
Tài năng xuất chúng và kiến thức sâu rộn...
高才大学
gāo cái dà xué
Người có tài năng lớn và học vấn cao.
高才大德
gāo cái dà dé
Người vừa có tài năng lớn vừa có đức độ ...
高敞
gāo chǎng
Cao và rộng rãi, thoáng đãng
高文典册
gāo wén diǎn cè
Những tác phẩm văn học cổ điển quý giá
高文大册
gāo wén dà cè
Những tác phẩm văn học lớn và quan trọng
高斋学士
gāo zhāi xué shì
Học giả uyên bác sống trong nơi thanh tị...
高旷
gāo kuàng
Cao và rộng, thoáng đãng
高昂
gāo áng
Cao vút, cao ngất; cũng chỉ tinh thần ph...
高明远识
gāo míng yuǎn shí
Có tầm nhìn xa và sáng suốt.
高朗
gāo lǎng
Cao và sáng sủa, rõ ràng
高材捷足
gāo cái jié zú
Người tài năng và nhanh nhẹn
高材疾足
gāo cái jí zú
Người tài năng cao và hành động nhanh nh...
高枕勿忧
gāo zhěn wù yōu
Gối cao mà ngủ, không cần lo nghĩ gì cả.
高枕安卧
gāo zhěn ān wò
Ngủ ngon lành, không phải lo âu điều gì.
高枕安寝
gāo zhěn ān qǐn
Ngủ yên giấc, không lo nghĩ gì.
高枕而卧
gāo zhěn ér wò
Gối cao nằm ngủ, ám chỉ sống vô tư, khôn...
高栏
gāo lán
Hàng rào cao
高歌猛进
gāo gē měng jìn
Tiến lên mạnh mẽ với khí thế hừng hực
高步云衢
gāo bù yún qú
Bước cao trên con đường rộng lớn (ám chỉ...
高步通衢
gāo bù tōng qú
Đi trên con đường rộng lớn thông thoáng ...
高步阔视
gāo bù kuò shì
Bước cao nhìn xa (ám chỉ người có khí độ...
高深莫测
gāo shēn mò cè
Sâu sắc đến mức không thể đoán được
高炉
gāo lú
Lò cao (trong luyện kim)
高燥
gāo zào
Cao ráo, khô ráo (thường chỉ địa hình)
高爵厚禄
gāo jué hòu lù
Chức tước cao và bổng lộc hậu hĩnh

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...