Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高峰
Pinyin: gāo fēng
Meanings: Đỉnh cao, đỉnh núi; cũng có thể dùng để chỉ điểm cao nhất của một thành tựu hay hoạt động nào đó., Peak, summit; can also refer to the highest point of an achievement or activity., ①最高点或最高部分。比喻事物发展的最高点。[例]珠穆朗玛峰是世界第一高峰。[例]攀登科学高峰。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亠, 冋, 口, 夆, 山
Chinese meaning: ①最高点或最高部分。比喻事物发展的最高点。[例]珠穆朗玛峰是世界第一高峰。[例]攀登科学高峰。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể sử dụng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Example: 他攀登上了这座山的高峰。
Example pinyin: tā pān dēng shàng le zhè zuò shān de gāo fēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã leo lên đỉnh cao của ngọn núi này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỉnh cao, đỉnh núi; cũng có thể dùng để chỉ điểm cao nhất của một thành tựu hay hoạt động nào đó.
Nghĩa phụ
English
Peak, summit; can also refer to the highest point of an achievement or activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最高点或最高部分。比喻事物发展的最高点。珠穆朗玛峰是世界第一高峰。攀登科学高峰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!