Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高位重禄

Pinyin: gāo wèi zhòng lù

Meanings: Chức vụ cao và nhiều bổng lộc., High rank and abundant emoluments., 官职高贵,俸禄丰厚。同高位厚禄”。[出处]宋·苏轼《策略五》“圣人知其然,是以去苛礼而务至诚,黜虚名而求实效,不爱高位重禄以致山林之士。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 亠, 冋, 口, 亻, 立, 重, 录, 礻

Chinese meaning: 官职高贵,俸禄丰厚。同高位厚禄”。[出处]宋·苏轼《策略五》“圣人知其然,是以去苛礼而务至诚,黜虚名而求实效,不爱高位重禄以致山林之士。”

Grammar: Cấu trúc thành ngữ ổn định, không chia tách. Dùng để diễn tả khát vọng về quyền lực và lợi ích vật chất.

Example: 他的目标是达到高位重禄的地位。

Example pinyin: tā de mù biāo shì dá dào gāo wèi zhòng lù de dì wèi 。

Tiếng Việt: Mục tiêu của ông ấy là đạt được địa vị cao và nhiều bổng lộc.

高位重禄
gāo wèi zhòng lù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chức vụ cao và nhiều bổng lộc.

High rank and abundant emoluments.

官职高贵,俸禄丰厚。同高位厚禄”。[出处]宋·苏轼《策略五》“圣人知其然,是以去苛礼而务至诚,黜虚名而求实效,不爱高位重禄以致山林之士。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...