Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高参

Pinyin: gāo cān

Meanings: Nhà tư vấn cấp cao, người đưa ra ý kiến chiến lược quan trọng., Senior advisor, someone who provides important strategic advice., ①级别或才能高的参谋人员。[例]身边有几个高参出谋划策。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 冋, 口, 厶, 大, 彡

Chinese meaning: ①级别或才能高的参谋人员。[例]身边有几个高参出谋划策。

Grammar: Danh từ chuyên môn, thường dùng trong ngữ cảnh doanh nghiệp hoặc chính trị.

Example: 他是公司的高参,每次决策都少不了他的意见。

Example pinyin: tā shì gōng sī de gāo cān , měi cì jué cè dōu shǎo bù liǎo tā de yì jiàn 。

Tiếng Việt: Ông ấy là cố vấn cấp cao của công ty, mỗi lần ra quyết định đều cần ý kiến của ông.

高参
gāo cān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà tư vấn cấp cao, người đưa ra ý kiến chiến lược quan trọng.

Senior advisor, someone who provides important strategic advice.

级别或才能高的参谋人员。身边有几个高参出谋划策

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...