Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高冠博带
Pinyin: gāo guān bó dài
Meanings: Mũ cao áo rộng, hình ảnh miêu tả các bậc hiền tài thời xưa., High hats and wide belts, an image describing wise scholars of ancient times., 冠帽子;博大;带衣带。戴着高大的帽子,系着宽阔的衣带。形容儒生的装束。也比喻穿着礼服。[出处]《墨子·公孟》“昔者齐桓公,高冠博带,金剑木盾,以治其国。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 亠, 冋, 口, 㝴, 冖, 十, 尃, 卅, 巾
Chinese meaning: 冠帽子;博大;带衣带。戴着高大的帽子,系着宽阔的衣带。形容儒生的装束。也比喻穿着礼服。[出处]《墨子·公孟》“昔者齐桓公,高冠博带,金剑木盾,以治其国。”
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để miêu tả phong cách ăn mặc của giới quý tộc hoặc học giả thời xưa.
Example: 画中的文人都戴着高冠博带。
Example pinyin: huà zhōng de wén rén dōu dài zhe gāo guān bó dài 。
Tiếng Việt: Các văn nhân trong bức tranh đều đội mũ cao và đeo dây lưng rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mũ cao áo rộng, hình ảnh miêu tả các bậc hiền tài thời xưa.
Nghĩa phụ
English
High hats and wide belts, an image describing wise scholars of ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冠帽子;博大;带衣带。戴着高大的帽子,系着宽阔的衣带。形容儒生的装束。也比喻穿着礼服。[出处]《墨子·公孟》“昔者齐桓公,高冠博带,金剑木盾,以治其国。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế