Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高位厚禄

Pinyin: gāo wèi hòu lù

Meanings: Chức vụ cao và lương bổng hậu hĩnh., High position and generous salary., 位官职,官位;禄俸禄。官职高贵,俸禄丰厚。[出处]《汉书·董仲舒传》“身宠而载高位,家温而食厚禄。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 亠, 冋, 口, 亻, 立, 㫗, 厂, 录, 礻

Chinese meaning: 位官职,官位;禄俸禄。官职高贵,俸禄丰厚。[出处]《汉书·董仲舒传》“身宠而载高位,家温而食厚禄。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường được sử dụng để mô tả lý tưởng của con người trong xã hội phong kiến.

Example: 在古代,读书人梦想着高位厚禄的生活。

Example pinyin: zài gǔ dài , dú shū rén mèng xiǎng zhe gāo wèi hòu lù de shēng huó 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, các học giả mơ ước cuộc sống có chức vụ cao và lương bổng hậu hĩnh.

高位厚禄
gāo wèi hòu lù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chức vụ cao và lương bổng hậu hĩnh.

High position and generous salary.

位官职,官位;禄俸禄。官职高贵,俸禄丰厚。[出处]《汉书·董仲舒传》“身宠而载高位,家温而食厚禄。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...