Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高卧东山
Pinyin: gāo wò dōng shān
Meanings: Ẩn cư ở vùng núi phía Đông, ám chỉ lối sống ẩn dật không màng danh lợi., Retiring to the eastern mountain, implying a reclusive life away from fame and fortune., 比喻隐居不仕,生活安闲。[出处]《晋书·谢安传》“卿累违朝旨,高卧东山。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 亠, 冋, 口, 卜, 臣, 东, 山
Chinese meaning: 比喻隐居不仕,生活安闲。[出处]《晋书·谢安传》“卿累违朝旨,高卧东山。”
Grammar: Thành ngữ mang tính lịch sử, liên quan đến điển cố về Tạ An thời Đông Tấn.
Example: 谢安曾一度高卧东山,不愿出仕。
Example pinyin: xiè ān céng yí dù gāo wò dōng shān , bú yuàn chū shì 。
Tiếng Việt: Tạ An từng một thời gian ẩn cư ở Đông Sơn, không muốn ra làm quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn cư ở vùng núi phía Đông, ám chỉ lối sống ẩn dật không màng danh lợi.
Nghĩa phụ
English
Retiring to the eastern mountain, implying a reclusive life away from fame and fortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻隐居不仕,生活安闲。[出处]《晋书·谢安传》“卿累违朝旨,高卧东山。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế