Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高官尊爵

Pinyin: gāo guān zūn jué

Meanings: Chức quan cao và tước vị quý báu, High office and noble title, 显贵的官职和爵位。[出处]《庄子·让王》“今世之人居高官尊爵者,皆重失之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 亠, 冋, 口, 㠯, 宀, 寸, 酋, 爫, 罒

Chinese meaning: 显贵的官职和爵位。[出处]《庄子·让王》“今世之人居高官尊爵者,皆重失之。”

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh nói về tham vọng hoặc lý tưởng của con người trong xã hội phong kiến.

Example: 在古代,士人最向往的就是高官尊爵。

Example pinyin: zài gǔ dài , shì rén zuì xiàng wǎng de jiù shì gāo guān zūn jué 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, điều mà học giả mong ước nhất chính là cao quan và tước vị quý báu.

高官尊爵
gāo guān zūn jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chức quan cao và tước vị quý báu

High office and noble title

显贵的官职和爵位。[出处]《庄子·让王》“今世之人居高官尊爵者,皆重失之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高官尊爵 (gāo guān zūn jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung