Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高出一筹
Pinyin: gāo chū yī chóu
Meanings: Hơn một bậc, vượt trội hơn một chút so với người khác., One step ahead, slightly surpassing others., 筹筹码。比别人高出一个筹码。指比别人高明一些。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十五回“孙文慨然道‘公系我国的政治家,一切设施,比文等高出一筹,文亦不必参议’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 亠, 冋, 口, 凵, 屮, 一, 寿, 竹
Chinese meaning: 筹筹码。比别人高出一个筹码。指比别人高明一些。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十五回“孙文慨然道‘公系我国的政治家,一切设施,比文等高出一筹,文亦不必参议’”。
Grammar: Thành ngữ so sánh, thường dùng để miêu tả ưu thế hoặc khả năng vượt trội.
Example: 他在技术上比同事高出一筹。
Example pinyin: tā zài jì shù shàng bǐ tóng shì gāo chū yì chóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy vượt trội hơn đồng nghiệp một bậc về mặt kỹ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hơn một bậc, vượt trội hơn một chút so với người khác.
Nghĩa phụ
English
One step ahead, slightly surpassing others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筹筹码。比别人高出一个筹码。指比别人高明一些。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十五回“孙文慨然道‘公系我国的政治家,一切设施,比文等高出一筹,文亦不必参议’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế