Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23821 đến 23850 của 28899 tổng từ

调遣
diào qiǎn
Phân công, điều động người hoặc lực lượn...
调阅
diào yuè
Xem xét, kiểm tra tài liệu hoặc hồ sơ th...
调防
diào fáng
Điều động lực lượng phòng thủ hoặc quân ...
调集
diào jí
Tập hợp hoặc huy động nguồn lực, nhân lự...
调频
diào pín
Điều chỉnh tần số sóng vô tuyến hoặc tín...
调风变俗
diào fēng biàn sú
Thay đổi phong tục tập quán cũ bằng cách...
调风弄月
diào fēng nòng yuè
Hưởng thụ cuộc sống thơ mộng, lãng mạn (...
谄上傲下
chǎn shàng ào xià
Nịnh bợ người trên, khinh thường kẻ dưới...
谄上抑下
chǎn shàng yì xià
Nịnh bợ người trên, đè nén kẻ dưới.
谄上欺下
chǎn shàng qī xià
Nịnh bợ người trên, lừa dối kẻ dưới.
谄上骄下
chǎn shàng jiāo xià
Nịnh bợ người trên, kiêu ngạo với kẻ dướ...
谄笑
chǎn xiào
Cười nịnh bợ, giả tạo.
谄笑胁肩
chǎn xiào xié jiān
Cười nịnh bợ và nhún nhường thái quá để ...
谄词令色
chǎn cí lìng sè
Lời nói ngọt ngào và vẻ mặt giả tạo để n...
谄谀
chǎn yú
Nịnh bợ, tâng bốc để lấy lòng người khác...
谄谀取容
chǎn yú qǔ róng
Nịnh bợ để làm vừa lòng người khác.
zhūn
Khẩn khoản, ân cần
谆谆
zhūn zhūn
Ân cần, khẩn khoản (dùng để mô tả cách n...
谆谆不倦
zhūn zhūn bù juàn
Dạy bảo hoặc khuyên nhủ một cách kiên nh...
谆谆告戒
zhūn zhūn gào jiè
Khuyên bảo hoặc nhắc nhở một cách ân cần...
谆谆告诫
zhūn zhūn gào jiè
Nhắc nhở hoặc cảnh báo một cách ân cần v...
谆谆善诱
zhūn zhūn shàn yòu
Dạy dỗ hoặc khuyên bảo một cách ân cần v...
谆谆教导
zhūn zhūn jiào dǎo
Dạy bảo hoặc hướng dẫn một cách tận tâm ...
suì
Tra hỏi, chất vấn
谈不容口
tán bù róng kǒu
Chuyện trò không ngừng nghỉ, không kịp t...
谈今论古
tán jīn lùn gǔ
Bàn luận về hiện tại và quá khứ.
谈古说今
tán gǔ shuō jīn
Nói chuyện về quá khứ và hiện tại, thảo ...
谈吐生风
tán tǔ shēng fēng
Cách nói năng mạnh mẽ, hấp dẫn, làm cho ...
谈吐风生
tán tǔ fēng shēng
Nói năng lưu loát, sinh động, tạo không ...
谈圆说通
tán yuán shuō tōng
Giải thích hoặc tranh luận một cách tròn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...