Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 23821 đến 23850 của 28922 tổng từ

语失
yǔ shī
Mất ngôn ngữ, mất khả năng nói do căng t...
语族
yǔ zú
Họ ngôn ngữ, nhóm các ngôn ngữ có cùng n...
语源
yǔ yuán
Nguồn gốc của từ ngữ, lịch sử hình thành...
语焉不详
yǔ yān bù xiáng
Nói qua loa, không rõ ràng hoặc chi tiết...
qiào
Chê trách, mỉa mai
误导
wù dǎo
Dẫn dắt hoặc cung cấp thông tin sai lệch...
gào
Chiếu chỉ, lời phán truyền của vua
huì
Dạy bảo, giảng giải
诲人不惓
huì rén bù juàn
Dạy bảo người khác mà không cảm thấy mệt...
诲奸导淫
huì jiān dǎo yín
Dạy người khác làm điều xấu và khuyến kh...
诲淫诲盗
huì yín huì dào
Khuyến khích người khác làm những điều đ...
诲盗诲淫
huì dào huì yín
Xúi giục trộm cắp và khuyến khích thói đ...
诳惑
kuáng huò
Lừa gạt và mê hoặc người khác.
诳时惑众
kuáng shí huò zhòng
Lừa dối thời gian và mê hoặc đám đông (t...
说亲道热
shuō qīn dào rè
Nói những lời thân mật, tỏ ra gần gũi.
说今道古
shuō jīn dào gǔ
Bàn chuyện xưa nay, nói chuyện về quá kh...
说千说万
shuō qiān shuō wàn
Nói dài dòng, nói nhiều mà không đi vào ...
说好说歹
shuō hǎo shuō dǎi
Nói tốt có, nói xấu có; bình luận đủ kiể...
说明书
shuō míng shū
Sách hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn sử dụng...
说是谈非
shuō shì tán fēi
Nói này nói nọ, bàn luận chuyện đúng sai...
说是道非
shuō shì dào fēi
Nói ra những điều đúng và sai. Thường đư...
说梅止渴
shuō méi zhǐ kě
Lấy lời nói an ủi lòng người khi gặp khó...
说白道黑
shuō bái dào hēi
Nói trắng thành đen, cố tình xuyên tạc s...
说短道长
shuō duǎn dào cháng
Phê bình hoặc đánh giá điều tốt điều xấu...
说长论短
shuō cháng lùn duǎn
Bình phẩm, bàn tán về ưu điểm và khuyết ...
说长话短
shuō cháng huà duǎn
Nói chuyện dài dòng nhưng nội dung ngắn ...
说长说短
shuō cháng shuō duǎn
Luôn bình phẩm, nhận xét về mọi thứ.
说长道短
shuō cháng dào duǎn
Bàn tán, bình luận đúng sai hoặc phê phá...
说黄道黑
shuō huáng dào hēi
Nói xấu, tung tin đồn thất thiệt.
说黑道白
shuō hēi dào bái
Bàn tán trắng đen, đưa ra nhiều ý kiến t...

Hiển thị 23821 đến 23850 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...