Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说短道长

Pinyin: shuō duǎn dào cháng

Meanings: Phê bình hoặc đánh giá điều tốt điều xấu. Cũng có thể mang nghĩa là buôn chuyện., Criticize or evaluate good and bad things; can also mean gossiping., 说长处,讲短处。形容议论别人的好坏是非。[出处]汉·崔瑗《座佑铭》“无道人之短,无说己之长。”[例]禹过家门不入”似的一头赶来谈正经事,却如得到了空泛的好像是第三者的~。——茅盾《三人行》。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 37

Radicals: 兑, 讠, 矢, 豆, 辶, 首, 长

Chinese meaning: 说长处,讲短处。形容议论别人的好坏是非。[出处]汉·崔瑗《座佑铭》“无道人之短,无说己之长。”[例]禹过家门不入”似的一头赶来谈正经事,却如得到了空泛的好像是第三者的~。——茅盾《三人行》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán thói quen buôn chuyện hoặc chỉ trích.

Example: 这些人就喜欢在背后说短道长,真让人讨厌。

Example pinyin: zhè xiē rén jiù xǐ huan zài bèi hòu shuō duǎn dào zhǎng , zhēn ràng rén tǎo yàn 。

Tiếng Việt: Những người này chỉ thích phê bình sau lưng, thật sự rất đáng ghét.

说短道长
shuō duǎn dào cháng
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phê bình hoặc đánh giá điều tốt điều xấu. Cũng có thể mang nghĩa là buôn chuyện.

Criticize or evaluate good and bad things; can also mean gossiping.

说长处,讲短处。形容议论别人的好坏是非。[出处]汉·崔瑗《座佑铭》“无道人之短,无说己之长。”[例]禹过家门不入”似的一头赶来谈正经事,却如得到了空泛的好像是第三者的~。——茅盾《三人行》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

说短道长 (shuō duǎn dào cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung