Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诲人不惓

Pinyin: huì rén bù juàn

Meanings: Dạy bảo người khác mà không cảm thấy mệt mỏi., To teach others without feeling tired., 教导人特别耐心,从不厌倦。同诲人不倦”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 每, 讠, 人, 一, 卷, 忄

Chinese meaning: 教导人特别耐心,从不厌倦。同诲人不倦”。

Grammar: Động từ thường dùng để khen ngợi tinh thần tận tụy trong việc giảng dạy hoặc hướng dẫn người khác.

Example: 老师诲人不惓,学生们都很尊敬他。

Example pinyin: lǎo shī huì rén bù quán , xué shēng men dōu hěn zūn jìng tā 。

Tiếng Việt: Giáo viên dạy bảo học sinh mà không mệt mỏi, học sinh đều rất kính trọng thầy.

诲人不惓
huì rén bù juàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dạy bảo người khác mà không cảm thấy mệt mỏi.

To teach others without feeling tired.

教导人特别耐心,从不厌倦。同诲人不倦”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...