Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说梅止渴
Pinyin: shuō méi zhǐ kě
Meanings: Lấy lời nói an ủi lòng người khi gặp khó khăn. Tương tự như thành ngữ “vẽ bánh mì để đỡ đói”., Comfort someone with words when they face difficulties; similar to the idiom 'drawing bread to alleviate hunger'., 比喻愿望无法实现,用空想安慰自己。同望梅止渴”。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 36
Radicals: 兑, 讠, 木, 每, 止, 曷, 氵
Chinese meaning: 比喻愿望无法实现,用空想安慰自己。同望梅止渴”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả cách thức an ủi tạm thời bằng lời nói khi không thể giúp đỡ thực tế.
Example: 他现在失业了,但我们只能用未来的机会来安慰他,这不过是说梅止渴罢了。
Example pinyin: tā xiàn zài shī yè le , dàn wǒ men zhǐ néng yòng wèi lái de jī huì lái ān wèi tā , zhè bú guò shì shuō méi zhǐ kě bà le 。
Tiếng Việt: Anh ấy hiện đang thất nghiệp, nhưng chúng ta chỉ có thể an ủi anh ấy bằng cơ hội trong tương lai, đây chẳng qua là nói cho vui tai thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy lời nói an ủi lòng người khi gặp khó khăn. Tương tự như thành ngữ “vẽ bánh mì để đỡ đói”.
Nghĩa phụ
English
Comfort someone with words when they face difficulties; similar to the idiom 'drawing bread to alleviate hunger'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻愿望无法实现,用空想安慰自己。同望梅止渴”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế