Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说黄道黑
Pinyin: shuō huáng dào hēi
Meanings: Nói xấu, tung tin đồn thất thiệt., Spread rumors or slander., 比喻对人对事任意评论。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第一折“你入门来便闹起,有甚的论黄数黑。”[例]你这厮在蔡九知府后堂且会~,拨置害人,无中生有撺掇他。——明·施耐庵《水浒全传》第四十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 兑, 讠, 八, 由, 龷, 辶, 首, 灬
Chinese meaning: 比喻对人对事任意评论。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第一折“你入门来便闹起,有甚的论黄数黑。”[例]你这厮在蔡九知府后堂且会~,拨置害人,无中生有撺掇他。——明·施耐庵《水浒全传》第四十一回。
Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, dùng để chỉ việc tung tin đồn hoặc nói xấu người khác.
Example: 你不要在背后说黄道黑。
Example pinyin: nǐ bú yào zài bèi hòu shuō huáng dào hēi 。
Tiếng Việt: Đừng ở sau lưng nói xấu người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói xấu, tung tin đồn thất thiệt.
Nghĩa phụ
English
Spread rumors or slander.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻对人对事任意评论。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第一折“你入门来便闹起,有甚的论黄数黑。”[例]你这厮在蔡九知府后堂且会~,拨置害人,无中生有撺掇他。——明·施耐庵《水浒全传》第四十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế