Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诲
Pinyin: huì
Meanings: Dạy bảo, giảng giải, To teach or instruct., ①用本义。教导。[据]诲,说教也。——《说文》。[例]慢藏诲盗,野容诲淫。——《易·系辞》。[例]胥教诲。——《书·无逸》。[例]诲尔序爵。——《诗·大雅·桑柔》。[例]夫子诲之髽。——《礼记·檀弓》。[例]使师曹诲之琴。——《左传·襄公十四年》。[例]诲人不倦。——《论语·述而》。[合]诲示(教导,晓示);诲诱(教导循诱);诲谕(教诲晓喻);诲翰(诲函。对对方书信的敬称)。*②明示,诱使。[合]诲淫(诱人干坏事,引诱别人产生淫欲);诲盗(引诱人行窃);诲奸导淫(引诱别人做奸恶淫荡的坏事)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 每, 讠
Chinese meaning: ①用本义。教导。[据]诲,说教也。——《说文》。[例]慢藏诲盗,野容诲淫。——《易·系辞》。[例]胥教诲。——《书·无逸》。[例]诲尔序爵。——《诗·大雅·桑柔》。[例]夫子诲之髽。——《礼记·檀弓》。[例]使师曹诲之琴。——《左传·襄公十四年》。[例]诲人不倦。——《论语·述而》。[合]诲示(教导,晓示);诲诱(教导循诱);诲谕(教诲晓喻);诲翰(诲函。对对方书信的敬称)。*②明示,诱使。[合]诲淫(诱人干坏事,引诱别人产生淫欲);诲盗(引诱人行窃);诲奸导淫(引诱别人做奸恶淫荡的坏事)。
Hán Việt reading: hối
Grammar: Mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn cảnh giáo dục hoặc đạo đức.
Example: 教诲学生。
Example pinyin: jiào huì xué shēng 。
Tiếng Việt: Dạy dỗ học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dạy bảo, giảng giải
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hối
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To teach or instruct.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。教导。诲,说教也。——《说文》。慢藏诲盗,野容诲淫。——《易·系辞》。胥教诲。——《书·无逸》。诲尔序爵。——《诗·大雅·桑柔》。夫子诲之髽。——《礼记·檀弓》。使师曹诲之琴。——《左传·襄公十四年》。诲人不倦。——《论语·述而》。诲示(教导,晓示);诲诱(教导循诱);诲谕(教诲晓喻);诲翰(诲函。对对方书信的敬称)
明示,诱使。诲淫(诱人干坏事,引诱别人产生淫欲);诲盗(引诱人行窃);诲奸导淫(引诱别人做奸恶淫荡的坏事)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!