Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 语失
Pinyin: yǔ shī
Meanings: Mất ngôn ngữ, mất khả năng nói do căng thẳng hoặc bệnh lý., Loss of speech due to stress or illness., ①失言;失口。[例]言多语失。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 吾, 讠, 丿, 夫
Chinese meaning: ①失言;失口。[例]言多语失。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh y tế hoặc tâm lý.
Example: 他在紧张时会有轻微的语失。
Example pinyin: tā zài jǐn zhāng shí huì yǒu qīng wēi de yǔ shī 。
Tiếng Việt: Khi căng thẳng anh ấy bị mất khả năng nói nhẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất ngôn ngữ, mất khả năng nói do căng thẳng hoặc bệnh lý.
Nghĩa phụ
English
Loss of speech due to stress or illness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失言;失口。言多语失
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!