Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说是谈非

Pinyin: shuō shì tán fēi

Meanings: Nói này nói nọ, bàn luận chuyện đúng sai (thường mang ý tiêu cực - chỉ những người hay buôn chuyện)., To gossip about rights and wrongs; to chatter about this and that., ①评说是非。*②指搬弄口舌。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 36

Radicals: 兑, 讠, 日, 𤴓, 炎, 非

Chinese meaning: ①评说是非。*②指搬弄口舌。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán những người thích buôn chuyện.

Example: 邻居们总是在说是谈非,议论别人的私事。

Example pinyin: lín jū men zǒng shì zài shuō shì tán fēi , yì lùn bié rén de sī shì 。

Tiếng Việt: Hàng xóm luôn luôn nói này nói nọ, bàn tán về chuyện riêng tư của người khác.

说是谈非
shuō shì tán fēi
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói này nói nọ, bàn luận chuyện đúng sai (thường mang ý tiêu cực - chỉ những người hay buôn chuyện).

To gossip about rights and wrongs; to chatter about this and that.

评说是非

指搬弄口舌

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...