Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诲盗诲淫
Pinyin: huì dào huì yín
Meanings: Xúi giục trộm cắp và khuyến khích thói đồi bại, suy đồi đạo đức., To incite theft and encourage moral corruption or decadence., 原意是财物不仔细保管,招致别人来偷盗;女子打扮得十分妖艳,也是引诱别人来调戏。现指引诱人做奸淫盗窃的事。[出处]《周易·系辞上》“慢藏诲盗,冶容诲淫。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 每, 讠, 次, 皿, 㸒, 氵
Chinese meaning: 原意是财物不仔细保管,招致别人来偷盗;女子打扮得十分妖艳,也是引诱别人来调戏。现指引诱人做奸淫盗窃的事。[出处]《周易·系辞上》“慢藏诲盗,冶容诲淫。”
Grammar: Là cụm động từ ghép, thường dùng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng. Ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 那些不良的影视作品容易诲盗诲淫。
Example pinyin: nà xiē bù liáng de yǐng shì zuò pǐn róng yì huì dào huì yín 。
Tiếng Việt: Những tác phẩm phim ảnh không lành mạnh dễ xúi giục trộm cắp và khuyến khích suy đồi đạo đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xúi giục trộm cắp và khuyến khích thói đồi bại, suy đồi đạo đức.
Nghĩa phụ
English
To incite theft and encourage moral corruption or decadence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原意是财物不仔细保管,招致别人来偷盗;女子打扮得十分妖艳,也是引诱别人来调戏。现指引诱人做奸淫盗窃的事。[出处]《周易·系辞上》“慢藏诲盗,冶容诲淫。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế